1. Khác biệt oxy hóa giữa hồng trà và trà xanh
Điểm khác nhau lớn nhất giữa hồng trà và trà xanh nằm ở mức độ oxy hóa. Trà xanh được diệt men ngay sau khi hái, giữ enzyme ở trạng thái “tĩnh”, nên giữ nguyên màu xanh lá và hương vị tươi mát. Trong khi đó, hồng trà được oxy hoá 100%, enzyme hoạt động mạnh, biến catechin thành theaflavin và thearubigin. Chính sự chuyển hóa này tạo nên màu nước đỏ hổ phách và vị ngọt sâu mà trà xanh không có. Hiểu về oxy hóa là hiểu chính xác lý do vì sao hai loại trà này khác nhau dù cùng từ một nguyên liệu.
2. Hương vị hồng trà khác trà xanh
Trà xanh có vị chát tươi, sắc cạnh, hậu thanh nhanh và thường có mùi cỏ non. Đây là đặc trưng của lá trà chưa trải qua oxy hóa.
Hồng trà thì ngược lại: hương dày, ấm, có tầng mật ong – caramel – trái cây chín; vị đậm nhưng êm, hậu ngọt kéo dài. Hương vị sâu hơn, dày hơn và có chiều sâu là lý do hồng trà luôn tạo cảm giác “ấm người” khi uống. Trà xanh đem lại sự tỉnh táo nhanh, còn hồng trà cho sự thư giãn ấm áp nhưng vẫn tỉnh táo.
3. Màu nước hồng trà và trà xanh
Trà xanh khi pha đúng nhiệt độ (70–85°C) sẽ có màu vàng xanh hoặc xanh nhạt. Pha nước sôi quá nóng sẽ làm nước bị “xám” hoặc đục.
Hồng trà có màu nước đỏ cam, đỏ nâu hoặc đỏ hổ phách tuỳ mức oxy hoá và chất lượng lá. Màu đỏ này là kết quả của thearubigin – hợp chất chỉ xuất hiện khi lá được oxy hóa sâu. Cũng vì vậy mà nước hồng trà gần như không bao giờ bị đục khi pha, trừ khi dùng lá kém hoặc quá vụn.
4. Caffeine trong hồng trà và trà xanh
Cả hai đều có caffeine, nhưng cách caffeine tác động khác nhau.
Trà xanh: caffein “mạnh và nhanh”, dễ gây cảm giác nôn nao nếu uống lúc đói hoặc người quá nhạy cảm.
Hồng trà: caffein được “bao” bởi các polyphenol oxy hoá, nên kích thích êm hơn, bền hơn. Uống hồng trà cho cảm giác tỉnh táo ấm, không bị choáng như khi uống trà xanh đặc. Đây là lý do hồng trà được chọn làm nền cho nhiều món trà sữa, latte, milk foam.
5. Công dụng sức khỏe của hồng trà và trà xanh
Trà xanh mạnh về chống oxy hoá, hỗ trợ giảm stress, giảm dầu thừa và phù hợp người nóng trong. Ngoài ra, trà xanh giúp làm mát, thanh lọc, thường được dùng khi cơ thể nhiệt hoặc khi cần “dập nóng”.
Hồng trà có tính ấm, hỗ trợ tiêu hoá, giúp tuần hoàn tốt hơn, phù hợp người dễ lạnh, ăn kém hoặc làm việc cần tập trung dài. Đặc biệt, hồng trà ít gây “xót ruột” hơn trà xanh vì không còn tanin sống.
6. Hồng trà dễ uống hơn trà xanh
Với người mới tập uống trà, trà xanh thường hơi khó tiếp cận vì vị chát tươi mạnh, dễ đắng nếu pha sai.
Trong khi đó, hồng trà lại thân thiện hơn: hương thơm, hậu ngọt rõ, dễ uống cả khi nóng lẫn khi lạnh. Chỉ cần nước sôi 100°C là pha được, không phải canh nhiệt kỹ như trà xanh.
7. Ứng dụng của hồng trà và trà xanh
Trà xanh phù hợp uống nóng, giữ nguyên vị thanh tinh khiết; ít được dùng trong pha chế vì dễ đắng khi kết hợp với đường hoặc sữa.
Hồng trà được dùng rộng rãi trong pha chế: trà sữa, hồng trà tắc, hồng trà đào, cold brew… Vì hương vị đậm, hồng trà không bị “chìm” khi kết hợp cùng trái cây hoặc sữa. Đây là lợi thế mà trà xanh không có.
8. Giá trị cảm giác khi thưởng thức
Uống trà xanh mang lại cảm giác tỉnh, sạch, nhẹ.
Uống hồng trà mang lại cảm giác ấm, sâu, tròn vị.
Cùng là trà, nhưng hai loại đưa người uống vào hai “trải nghiệm cảm xúc” hoàn toàn khác nhau. Người thích sự thanh mát sẽ chọn trà xanh. Người thích cảm giác ấm bụng, thư thái nhưng tỉnh táo sẽ chọn hồng trà.
9. Tóm tắt khác biệt hồng trà và trà xanh
Nguyên liệu: giống nhau.
Quy trình: trà xanh không oxy hoá – hồng trà oxy hoá 100%.
Hương vị: trà xanh thanh chát – hồng trà ngọt ấm.
Màu nước: trà xanh vàng xanh – hồng trà đỏ hổ phách.
Tính chất: trà xanh mát – hồng trà ấm.
Cách pha: trà xanh cần canh nhiệt – hồng trà pha nước sôi.






